Nguồn báo cáo | FinSuccess |
Chuyên đề | Báo cáo Phân tích cổ phiếu FMC |
Ngày phát hành | Tháng 12/2024 |
Chi tiết báo cáo | Tại đây |
Room Zalo | Tại đây |
1. Giới thiệu Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (HOSE: FMC)
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (HOSE: FMC) được thành lập năm 1995 dưới dạng doanh nghiệp Nhà nước thuộc sự quản lý của tỉnh Sóc Trăng. Đến năm 2002, công ty được chuyển đổi thành công ty cổ phần và niêm yết trên sàn HOSE từ năm 2006. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty là chế biến và xuất khẩu tôm và rau củ, với thị trường chính là Mỹ, EU và Nhật Bản.
Quản trị Doanh nghiệp FMC
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (FMC) là một trong những doanh nghiệp thủy sản hàng đầu Việt Nam, khẳng định vị thế tại các thị trường quốc tế như Mỹ, Nhật Bản và EU. Thành công này đến từ sự dẫn dắt của đội ngũ lãnh đạo dày dạn kinh nghiệm, trong đó nổi bật là ông Hồ Quốc Lực – Chủ tịch HĐQT, người có hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành thủy sản, từng giữ chức Chủ tịch Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP). Ông đã đưa FMC trở thành doanh nghiệp tiêu biểu, đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và môi trường.
Ban lãnh đạo bao gồm những cá nhân quan trọng như bà Nguyễn Thị Trà My (Phó Chủ tịch HĐQT), ông Phạm Hoàng Việt (Tổng Giám đốc) cùng các Phó Giám đốc khác như ông Mã Ích Hưng và ông Hoàng Thanh Vũ. Tỷ lệ sở hữu cổ phần của lãnh đạo được công khai rõ ràng, minh bạch.
FMC hiện sở hữu 1 xí nghiệp, 5 vùng nuôi và 6 nhà máy với tổng công suất thiết kế 54.000 tấn/năm, nhưng công suất thực tế vận hành là 27.000 tấn/năm. Các nhà máy như Nam An, Tin An, An San và Kim An hoạt động với công suất tối đa, trong khi Sao Ta 2 và Tam An vận hành lần lượt ở mức 40% và 20%. Sản phẩm chính bao gồm tôm tươi, tôm tẩm bột, rau củ hấp, và tôm đông lạnh.
FMC cũng sở hữu 51,54% Công ty CP Thực phẩm Khang An (chuyên nuôi trồng, chế biến thủy sản) và 99,099% Công ty TNHH Vĩnh Thuận (nuôi tôm công nghiệp).
FMC đã xây dựng chuỗi giá trị tôm khép kín, từ đầu vào, sản xuất đến đầu ra, nhằm tối ưu hóa chất lượng và giảm thiểu chi phí. Nguyên liệu đầu vào bao gồm tôm giống (chủ yếu là giống tôm thẻ chân trắng) từ CTCP Chăn nuôi C.P Việt Nam, thức ăn chăn nuôi đạt tiêu chuẩn BAP và ASC, cùng hệ thống vùng nuôi rộng 520 ha. Tỷ lệ nuôi thành công của FMC đạt 50%, cao hơn mức trung bình ngành là 35%.
Trong sản xuất, tôm nguyên liệu được nuôi trong 2-3 tháng để đạt kích thước 300mg trước khi chế biến tại 6 nhà máy với tổng công suất 52.000 tấn/năm. Đầu ra bao gồm các sản phẩm chủ lực như tôm ép đuôi, tôm tươi, và tôm hấp chín, chiếm lần lượt 27%, 37%, và 30% doanh thu.
FMC xuất khẩu 95% sản phẩm, tập trung vào Nhật Bản (45%), Mỹ (30%), và EU (7%), với vị thế dẫn đầu tại các thị trường lớn này.
2. Tình hình hoạt động kinh doanh
2.1. Cơ cấu Doanh thu và Chi phí của FMC
FMC đạt doanh thu thuần chủ yếu từ mặt hàng tôm (96%) và xuất khẩu chiếm 95% tổng doanh thu. Kết quả kinh doanh ghi nhận sự tăng trưởng ổn định qua các quý, với doanh thu thuần quý 3/2024 đạt 2.845 tỷ VNĐ. Tỷ lệ lợi nhuận gộp (BLNG) dao động từ 4% đến 12% trong giai đoạn từ 2021 đến 2024.
Giá vốn hàng bán/Doanh thu thuần duy trì quanh mức 0.89-0.93, phản ánh hiệu quả kiểm soát chi phí. Chi phí SG&A chiếm từ 2% đến 7% doanh thu qua các quý, đảm bảo tối ưu hóa hoạt động vận hành. FMC tiếp tục duy trì vị thế mạnh trong ngành thủy sản xuất khẩu.
2.2 Cơ cấu chi phí bán hàng
FMC trích lập 42 tỷ đồng cho kỳ POR 19 và 49 tỷ đồng cho kỳ POR 20 liên quan đến thuế chống bán phá giá và trợ cấp. Chi phí thuế CBPG chiếm khoảng 20% lợi nhuận trước thuế. Dù lợi nhuận quý 3/2024 tăng mạnh 58%, việc trích lập chi phí làm giảm hiệu quả tài chính. FMC đang chờ phối kết luận của cơ quan quốc tế cho vấn đề này.
2.3 Cơ cấu nguồn vốn
Vốn chủ sở hữu và nợ ngắn hạn là các thành phần chính trong cơ cấu nguồn vốn của FMC. Nợ ngắn hạn chiếm 73% tổng nợ, chủ yếu dành cho mua con giống và thức ăn chăn nuôi. Lãi suất vay dao động từ 2,4% đến 4,9%. Đến cuối tháng 9/2024, FMC không còn nợ USD. Chi phí nợ ngắn hạn tăng do dự phòng thuế chống bán phá giá tại thị trường Mỹ.
2.4 Cơ cấu tài sản
Tài sản ngắn hạn của FMC chiếm 75% tổng tài sản, trong đó hàng tồn kho và tiền chiếm lần lượt 30% và 20%. Số ngày hàng tồn kho bình quân ở quý 3 thường thấp hơn do nhu cầu cao vào cuối năm. Tài sản dài hạn chủ yếu là tài sản cố định, phản ánh đầu tư vào cơ sở hạ tầng chế biến. FMC duy trì cơ cấu tài sản hợp lý, hỗ trợ tốt cho hoạt động kinh doanh.
2.5 Hoạt động kinh doanh cốt lõi
FMC ghi nhận sản lượng tiêu thụ tôm thành phẩm lũy kế 11 tháng 2024 tăng 28% so với cùng kỳ, đạt 20.217 tấn. Trong khi đó, nông sản giảm 18%, chỉ đạt 1.232 tấn. Doanh số xuất khẩu tăng 13,8%, đạt 228 triệu USD. Biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng rõ rệt trong các tháng giữa năm. Đây là kết quả của chiến lược kinh doanh tập trung vào sản phẩm chủ lực và thị trường trọng điểm.
2.6 Hoạt động xuất khẩu sang Mỹ và Nhật
Hoạt động xuất khẩu của FMC năm 2024 đạt kết quả khả quan, với Mỹ và Nhật Bản là hai thị trường chính. Từ tháng 5-9/2024, giá tôm xuất khẩu sang Nhật Bản, châu Á dao động 9-10 USD/kg, còn Mỹ đạt 10-11 USD/kg. Kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ tăng mạnh, đạt 13,98 triệu USD vào tháng 9/2024, trong khi Nhật Bản duy trì ổn định ở mức cao. Sản lượng xuất khẩu cũng tăng đáng kể, phản ánh sự tăng trưởng ổn định tại các thị trường chiến lược.
2.7 KQKD 2024F của FMC
Kết quả kinh doanh năm 2024 của FMC cho thấy doanh thu gần 7.200 tỷ đồng, lợi nhuận trước thuế đạt 280 tỷ đồng. Tính đến tháng 11 năm 2024, sản lượng tiêu thụ tôm thành phẩm tăng 28% so với cùng kỳ năm trước, đạt 20.217 tấn, trong khi nông sản giảm 19%, chỉ đạt 1.232 tấn. Doanh thu thuần tăng mạnh ở các quý, đặc biệt là quý 3/2024 với mức tăng trưởng 58,6% so với năm 2023. Mục tiêu năm 2024 hoàn thành 138% kế hoạch doanh thu và 120% kế hoạch lợi nhuận trước thuế, thể hiện sự phát triển ổn định trong các hoạt động kinh doanh.
3. Diễn biến ngành tôm Việt Nam
Giá tôm thẻ tại Việt Nam dao động từ 6.000-8.000 đồng/kg, cạnh tranh với Ấn Độ và Ecuador. Mức giá xuất khẩu sang Mỹ và Nhật Bản từ 9-11 USD/kg cao hơn so với các nước Ấn Độ, Ecuador. Tuy nhiên, lợi thế chất lượng cao của tôm Việt Nam vẫn là một lợi thế.
Kim ngạch xuất khẩu tôm tháng 11/2024 đạt 345 triệu USD, tăng 22% so với cùng kỳ. Lũy kế 11 tháng, xuất khẩu đạt 3,6 tỷ USD, với thị trường Trung Quốc và Hồng Kông chiếm phần lớn, vượt Mỹ về tỷ trọng.
4. Lưu chuyển tiền tệ của FMC
Lũy kế Q3/2024, dòng tiền hoạt động kinh doanh âm 107 tỷ đồng do các khoản phải thu tăng 785 tỷ. Dòng tiền đầu tư ghi nhận 182 tỷ đồng dành cho tài sản cố định, trong khi dòng tiền tài chính chủ yếu đến từ vay vốn.
5. Tình hình chi trả cổ tức của FMC
FMC duy trì tỷ lệ chi trả cổ tức 43% lợi nhuận mỗi năm, tương ứng 2.000 đồng/cổ phiếu, với tỷ suất cổ tức 5%. Từ năm 2019-2024, công ty ghi nhận lợi nhuận tăng trưởng ổn định, hỗ trợ chính sách cổ tức hấp dẫn cho cổ đông.
6. So sánh với các công ty cùng ngành
FMC dẫn đầu về tôm giá trị gia tăng và rau củ, với thị trường tiêu thụ lớn tại Nhật Bản (45%) và Mỹ (30%). So với Minh Phú, CMX và Stapimex, FMC có tỷ lệ tự chủ đầu vào 40% và công suất chế biến đạt 54.000 tấn/năm. Hỗ trợ từ PAN và CP Việt Nam tăng khả năng cạnh tranh.
7. Định giá theo doanh thu, LNST và theo 4 tiêu chí của FinSuccess
Hi vọng FMC sẽ là một case đầu tư thành công cho năm 2025, cảm ơn anh chị đã quan tâm!