STT |
English meanings |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Asset allocation - the percentage of each asset you own |
Phân bổ tài sản - phần trăm mỗi tài sản nắm giữ |
2 |
Diversification - when you own different types of assets |
Đa dạng hoá đầu tư - khi nhà đầu tư sở hữu những tài sản khác nhau (không bỏ trứng vào cùng một rổ) |
3 |
Mutual fund - a pool of money from investors to invest in groups of asset |
Quỹ tương hỗ - một khoản tiền từ các nhà đầu tư để đầu tư vào các nhóm tài sản |
4 |
Index fund - a type of mutual fund that tracks a list of stocks |
Quỹ chỉ số - một loại quỹ tương hỗ theo dõi danh sách cổ phiếu |
5 |
ETF - a fund that trades like a stock |
ETF - một quỹ giao dịch như một cổ phiếu, vừa giống quỹ chỉ số, vừa giống quỹ tương hỗ |
6 |
Annualized return - overall returns averaged to year over year returns |
Tỷ suất sinh lời hàng năm -Tỷ suất sinh lời tính trung bình hàng năm |
7 |
Dividend - distributed profits to shareholders |
Cổ tức - lợi nhuận được chia cho cổ đông |
8 |
Yield - the return on an investment |
Lợi tức đầu tư |
9 |
Market cap - total value of a public company |
Vốn hóa thị trường - tổng giá trị thị trường của một công ty đại chúng |
10 |
Large cap - company valued at least $10B |
Large cap - công ty có vốn hóa lớn (Tại Mỹ ít nhất 10 tỷ USD, còn tại Việt Nam có thể nhóm cổ phiếu có vốn hóa > 1 tỷ USD) |
11 |
Mid cap - company valued between $3B - $10B |
Mid cap - công ty có vốn hóa vừa (Tại Mỹ ít nhất 3 tỷ USD đến 10 tỷ USD, tại Việt Nam khoảng 100 triệu USD đến 1 tỷ USD) |
12 |
Small cap - company valued between $250M - $3B |
Small cap - công ty có vốn hóa nhỏ (Tại Mỹ các công ty có vốn hóa từ 250 triệu USD - 3 tỷ USD, tại Việt Nam nhỏ hơn 100 triệu USD) |
13 |
Market index - a list of stocks |
Chỉ số thị trường - tổng hợp từ một danh sách cổ phiếu |
14 |
Stock option - the right, but not obligation, to buy/sell a stock at a price and date that’s agrees upon |
Stock option - Quyền chọn cổ phiếu nhưng không có nghĩa vụ, mua/bán cổ phiếu ở mức giá và ngày thỏa thuận |
15 |
Basis point - a unit of measurement. One hundredth of a percent |
Điểm cơ sở phần trăm - một đơn vị đo lường (0.01%) |
16 |
Asset - something that has value |
Tài sản - những thứ có giá trị |
17 |
Commodity - raw materials that can be bought and sold |
Hàng hóa - nguyên vật liệu có thể được mua và bán (ví dụ vàng, dầu, cao su,...) |
18 |
Blue chip - a well established company that ranks in the top of its sector |
Blue chip - một công ty có tiếng, được xếp hạng hàng đầu trong lĩnh vực của nó |
19 |
Penny stock - a stock worth $5/share or less |
Penny stock - cổ phiếu trị giá $5/cổ phiếu hoặc thấp hơn (tại Việt Nam các cổ phiếu có giá < 10.000 đ/cp) |
20 |
Short squeeze - when short sellers are forced to buy back their shares and the price goes up |
Short Squeeze - khi những người bán khống buộc phải mua lại cổ phiếu của họ và giá tăng lên (giết những người bán khống) |
21 |
Stop loss order - a trigger to sell a stock when it reaches a certain price |
Lệnh dừng lỗ - kích hoạt bán cổ phiếu khi nó đạt đến một mức giá nhất định |
22 |
Ask - how much sellers want for a stock |
Ask - giá bán mà người bán muốn bán cổ phiếu |
23 |
Bid - how much buyers are willing to pay for a stock |
Bid - giá mà người mua muốn mua cổ phiếu |
24 |
Balance sheet - shows assets and liabilities |
Bảng cân đối kế toán - hiển thị tài sản và nợ phải trả |
25 |
Income statement - shows revenue and expenses |
Báo cáo thu nhập - hiển thị doanh thu và chi phí |
26 |
Cash flow statement - tracks how a business uses cash |
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ - theo dõi cách một doanh nghiệp sử dụng tiền mặt |
27 |
Cash equivalent - assets that are highly liquid |
Các khoản tương đương tiền - tài sản có tính thanh khoản cao |
28 |
Cash flow - money that does in and out of a business |
Dòng tiền - tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp |
29 |
Bear market - a market decline of 20% or more |
Thị trường gấu - thị trường giảm từ 20% trở lên |
30 |
Recession - 2 consecutive quarters of declining GDP |
Suy thoái - GDP giảm 2 quý liên tiếp |
31 |
Bull market - when the market goes up without falling 20% |
Thị trường bò - khi thị trường đi lên mà không có đợt giảm quá 20% |
32 |
Bubble - when asset values are overly inflated |
Bong bóng - khi giá trị tài sản bị thổi phồng quá mức |
33 |
Broker - where you buy your stocks |
Môi giới - nơi trung gian đến nhà đầu tư có thể mua/bán cổ phiếu |
34 |
Capital gain - when you sell an asset and profit |
Thu nhập từ vốn - khi bán một tài sản và thu được lợi nhuận (giá tăng) |
35 |
Capital loss - when you sell an asset and lose money |
Mất vốn - khi bán một tài sản lỗ |
36 |
Dilution - when a public company issues more shares |
Pha loãng - khi một công ty đại chúng phát hành thêm cổ phiếu |
37 |
DCA - when you invest periodically with a fixed dollar amount |
DCA - khi đầu tư định kỳ với số tiền cố định |
38 |
Equity - a stock/ ownership of assets |
Vốn chủ sở hữu - cổ phiếu/quyền sở hữu tài sản |
39 |
Exchange - where stocks are bought and sold |
Sàn giao dịch - nơi cổ phiếu được mua và bán |
40 |
Expense ratio - the fee associated with investment funds |
Tỷ lệ chi phí - phí liên quan đến quỹ đầu tư |
Tìm hiểu thêm các thuật ngữ còn lại tại đây: 80 thuật ngữ cho nhà đầu tư chứng khoán (Phần 2)