1. ĐẦU VÀO
Nguyên liệu đầu vào trong sản xuất thép gồm một số thành phần chủ yếu như quặng sắt, than cốc, thép phế liệu, điện năng và các vật liệu phụ trợ khác
- Quặng sắt và Than cốc là nguyên liệu chính để sản xuất gang, từ đó luyện thành thép. Quặng sắt chủ yếu nhập khẩu từ các quốc gia như Australia, Brazil, và Trung Quốc (cảng Thiên Tân).
- Thép phế liệu: 50% tiêu thụ từ nhập khẩu. Nhật Bản, Mỹ và Australia là 3 thị trường xuất khẩu phế liệu thép chính cho Việt Nam, trong đó Nhật Bản chiếm 53,9% tổng lượng nhập khẩu. Ngoài ra, điện cực graphite cũng là nguyên liệu đầu vào của các doanh nghiệp sử dụng lò EAF.
Biến động giá thép chủ yếu là do biến động từ giá nguyên vật liệu. Ví dụ, giá thép xây dựng điều chỉnh giảm 200-250 đồng/kg vào đầu tháng 12/2024, chủ yếu do giá thép trong nước yếu và giá các loại nguyên liệu quặng sắt, than mỡ, phế liệu và giá phôi thép giao dịch Đông Nam Á đều giảm.
Ngành thép phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu, với tỷ trọng nhập khẩu chiếm hơn 70% tổng giá vốn. Vì thế, tỷ giá và biến động trong giá NVL ảnh hưởng lớn tới chi phí sản xuất và biên lợi nhuận. Các doanh nghiệp thường giảm bớt áp lực này bằng chính sách tích trữ tồn kho nguyên liệu.
2. QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT
Quá trình sản xuất thép tại Việt Nam bao gồm một số công đoạn chính, từ việc luyện gang đến luyện thép và chế biến thành phẩm.
2.1. Luyện gang
Quá trình này sử dụng quặng sắt, than cốc và vôi để sản xuất gang lỏng, tiền thân của thép. Giá trị gia tăng của công đoạn luyện gang rất lớn, hơn 430% so với giai đoạn khai thác và chế biến quặng sắt. Các doanh nghiệp tham gia sâu vào chuỗi giá trị, đặc biệt từ khâu luyện gang (như HPG), thường đạt được biên lợi nhuận cao và giá thành sản phẩm thấp, qua đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
2.2. Luyện Thép
Hiện nay, có 3 công nghệ khác nhau để luyện thép là lò thổi oxy BOF (Basic Oxygen Furnace), lò điện EAF (Electric Arc Furnace) và lò cảm ứng IF. Trong tổng sản lượng sản xuất, tỷ trọng của BOF, EAF và IF chiếm lần lượt là 49%, 38% và 13%
BOF và EAF có sự khác biệt về nguyên liệu đầu vào, công suất, mức tiêu thụ điện, và tác động tới môi trường.
Về mặt nguyên liệu, để sản xuất 1 tấn thép thô cần:
- Lò BOF: 1.370 kg quặng sắt, 780kg than luyện coke, 270kg đá vôi, và 125kg thép phế.
- Lò EAF: 1036kg phế liệu thép, 28kg đá vôi lime: 28kg, 21kg coke và 3kg điện cực.
YẾU TỐ |
LÒ BOF |
LÒ EAF |
Vốn ban đầu |
Cao hơn |
Thấp hơn |
Nguyên liệu đầu vào |
Chi phí nguyên liệu cao |
Chi phí nguyên liệu thấp hơn |
Mức tiêu thụ điện |
Thấp hơn 10-15% |
Rất lớn |
Công suất |
Cao hơn (300-400 tấn thép/ 30 phút) |
Thấp hơn (150 tấn thép/ 1 giờ) |
Ô nhiễm môi trường |
Cao hơn (vì nhiệt sinh ra từ đốt than) |
Thấp hơn |
DOANH NGHIỆP |
HPG |
POM, TVN, TIS, VCA |
Ngoài ra, các loại thép hợp kim và thép chuyên dụng thường được sản xuất bằng công nghệ lò điện cảm ứng (IF), một phiên bản cải tiến của lò EAF. Ưu điểm của lò IF là đòi hỏi mức vốn đầu tư thấp hơn và chi phí vận hành cũng tiết kiệm hơn so với lò EAF.
2.3. Thép bán thành phẩm & Thép thành phẩm
Bán thành phẩm:
- Phôi thép Blooms, phôi thép thanh và phôi thép phiến là những vật liệu cho quá trình sản xuất tiếp theo của các sản phẩm thép, có thể được chia thành nguyên liệu để sản xuất thép dài và thép dẹp.
- HRC là nguyên liệu chính để sản xuất ống thép và tôn. Hòa Phát (HPG) là doanh nghiệp Việt Nam niêm yết duy nhất có khả năng sản xuất HRC bằng lò BOF. Ngành thép Việt Nam sử dụng HRC sản xuất từ HPG, Formosa và nhập khẩu phần còn lại.
Thép thành phẩm:
- Thép dài: sản xuất từ phôi billet, sử dụng trong xây dựng
- Thép dẹt: sản xuất từ phôi dẹt, bao gồm thép HRC, CRC, ống thép và tôn mạ.
3. ĐẦU RA
Các sản phẩm thép của Việt Nam chủ yếu được tiêu thụ trong nước, chiếm khoảng 70%, với thép xây dựng (thép hình, thép thanh) là mặt hàng chủ yếu. Trong thị trường nội địa, Hòa Phát (HPG) dẫn đầu về thép xây dựng (38%) và ống thép (27%), trong khi Hoa Sen Group (HSG) đứng đầu về tôn mạ (28,89%), còn Formosa Hà Tĩnh dẫn đầu về thép HRC.
Về xuất khẩu, các sản phẩm chủ yếu của Việt Nam bao gồm thép xây dựng, HRC, tôn mạ và phôi thép. Các thị trường chủ yếu là ASEAN, EU, và Mỹ.
Kết luận:
Chuỗi giá trị ngành thép Việt Nam rất đa dạng và phức tạp, bao gồm nhiều công đoạn từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm thành phẩm. Nhìn chung, ngành thép chịu ảnh hưởng của (1) giá thép thế giới, sản lượng tiêu thụ thép và thị trường bất động sản Việt Nam, (2) chính sách bảo hộ thương mại tại nhiều khu vực & quốc gia, (3) tỷ giá. Các doanh nghiệp lớn như Hòa Phát, Formosa Hà Tĩnh, và Hoa Sen có ảnh hưởng lớn đến thị trường thép trong nước và quốc tế, với nhu cầu tiêu thụ chủ yếu đến từ các ngành xây dựng và công nghiệp. Tương lai của ngành thép Việt Nam vẫn đầy tiềm năng, với nhu cầu ngày càng tăng trong cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
Quý nhà đầu tư có thể tìm đọc thêm các chuỗi giá trị ngành khác như ngành Sữa, ngành Nước, ngành BĐS, ngành Bán lẻ.. tại ĐÂY