1. Định nghĩa
Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS) là một chỉ số tài chính đại diện cho giá trị tài sản thuần của công ty trên cơ sở mỗi cổ phiếu. Giá trị sổ sách của cổ phiếu thường được hiểu là giá trị mà một công ty ghi nhận cho cổ phiếu đó trong sổ sách kế toán. Đơn giản là số tiền mà công ty đã chi trả để mua lại cổ phiếu đó, cộng thêm giá trị cổ tức tích lũy nếu có.
Book value per share (BVPS) measures the book value of a firm on a per-share basis. BVPS is found by dividing equity available to common shareholders by the number of outstanding shares. Book value equals a firm's total assets minus its total liabilities. Source: investopedia
2. Công thức tính BVPS
BVPS = (Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả) / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
BVPS = (Vốn chủ sở hữu - Giá trị cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu thường đang lưu hành
Trong đó:
- Vốn chủ sở hữu: Tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả.
- Cổ phiếu ưu đãi: Giá trị cổ phiếu ưu đãi (nếu có) sẽ được loại trừ vì chỉ cổ đông thường mới quan tâm đến BVPS.
- Số lượng cổ phiếu thường đang lưu hành: Tổng số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành trên thị trường.
Chỉ số này đặc biệt hữu ích với nhà đầu tư, vì nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về giá trị tài sản ròng của công ty dựa trên bảng cân đối kế toán.
3. Ứng dụng BVPS
- BVPS thường được dùng để đánh giá một cổ phiếu có bị định giá thấp (undervalued) hay cao (overvalued).
- Nếu giá cổ phiếu thấp hơn giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu, điều này có thể cho thấy cổ phiếu đang bị định giá thấp, giả định rằng giá trị tài sản được xác định chính xác theo giá thị trường và nợ phải trả ở mức có thể quản lý.
- Ngược lại, nếu giá cổ phiếu cao hơn nhiều so với BVPS, điều này có thể chỉ ra cổ phiếu đang bị định giá cao hoặc thị trường kỳ vọng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai. BVPS đặc biệt phù hợp với các ngành có nhiều tài sản hữu hình như tài chính, bất động sản và sản xuất, nơi tài sản hữu hình (như bất động sản, thiết bị, hoặc hàng tồn kho) chiếm phần lớn giá trị của công ty. Ví dụ, trong ngành ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, BVPS là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính và sự ổn định của ngân hàng, vì nó phản ánh giá trị tài sản so với nợ phải trả.
4. Hạn chế của BVPS
- BVPS không tính đến các tài sản vô hình như giá trị thương hiệu, sở hữu trí tuệ hay lợi thế thương mại, vốn rất quan trọng trong các lĩnh vực như công nghệ hoặc hàng tiêu dùng.
- BVPS dựa trên giá trị kế toán lịch sử, có thể không phản ánh giá trị thị trường hiện tại của tài sản, trong khi nhiều tài sản của doanh nghiệp (như bất động sản, thương hiệu, bằng sáng chế) có thể tăng giá trị theo thời gian. Vì vậy, BVPS có thể thấp hơn giá trị thực tế của doanh nghiệp.
- Phụ thuộc vào chính sách kế toán: BVPS chịu ảnh hưởng lớn từ các chính sách kế toán, như khấu hao tài sản hay đánh giá lại hàng tồn kho. Điều này có thể làm sai lệch giá trị sổ sách.
- Không phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai: BVPS chỉ thể hiện giá trị tài sản tại một thời điểm mà không cung cấp thông tin về khả năng sinh lời hay triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai.
- Bỏ qua yếu tố nợ vay: BVPS không thể hiện rõ ràng mức độ rủi ro tài chính từ nợ vay của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có BVPS cao nhưng nợ vay lớn vẫn có thể gặp rủi ro tài chính.
Tóm lại BVPS là một công cụ hữu ích cho nhà đầu tư, đặc biệt trong các ngành thâm dụng tài sản, để đánh giá sức khỏe tài chính của công ty và nhận diện cơ hội đầu tư. Tuy nhiên, BVPS cần được sử dụng kết hợp với các chỉ số khác (như P/B, ROE, hay các chỉ số lợi nhuận,...) để có cái nhìn toàn diện.